TÍNH NĂNG, ĐẶC ĐIỂM
1. Vật liệu bột hoặc hạt được đưa vào thùng chứa hình nón đôi thông qua băng tải chân không hoặc bằng tay. Thùng chứa hình nón đôi xoay liên tục để tạo ra chuyển động nghiền hợp chất cho đến khi vật liệu được trộn đều.
2. Tiết kiệm năng lượng, dễ vận hành, chi phí lao động thấp và hiệu quả cao.
ỨNG DỤNG
Máy trộn này thích hợp để trộn bột hoặc vật liệu hạt trong dược phẩm, hóa chất, thực phẩm, vật liệu xây dựng và các ngành công nghiệp khác.
Thông số kỹ thuật
Spec \ Mục | Tổng khối lượng (L) | Vật liệu Capcity (L) | Công suất làm việc (kg) | Tốc độ quay (rpm) | Công suất (kw) | Trọng lượng (kg) |
0.05 | 50 | 25 | 15 | 25 | 0.55 | 500 |
0.15 | 150 | 75 | 45 | 20 | 0.75 | 650 |
0.3 | 300 | 150 | 90 | 20 | 1.1 | 820 |
0.5 | 500 | 250 | 150 | 18 | 1.5 | 1250 |
1 | 1000 | 500 | 300 | 15 | 3 | 1800 |
1.5 | 1500 | 750 | 450 | 12 | 4 | 2100 |
2 | 2000 | 1000 | 600 | 12 | 5.5 | 2450 |
3 | 3000 | 1500 | 900 | 9 | 5.5 | 2980 |
4 | 4000 | 2000 | 1200 | 9 | 7.5 | 3300 |
5 | 5000 | 2500 | 1500 | 8 | 7.5 | 3880 |
6 | 6000 | 3000 | 1800 | 8 | 11 | 4550 |
8 | 8000 | 4000 | 2400 | 6 | 15 | 5200 |
10 | 10000 | 5000 | 3000 | 6 | 18.5 | 6000 |